--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kệch cỡm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kệch cỡm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kệch cỡm
+
Misfitted
Ludicrous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kệch cỡm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kệch cỡm"
:
kệch cỡm
kịch câm
kịch cỡm
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
kệch cỡm
:
Misfitted
+
tốc
:
to turn up (over); to blow up
+
điều kiện
:
Condition, termsĐưa ra điều kiệnTo lay down conditions (terms)Trong điều kiệnIn the contextTrong điều kiện quốc tế hiện nayIn the context of the present international situational, in the present international conjunctureVới điều kiệnOn condition that, provided thatTôi sẽ làm việc đó với điều kiện là anh cùng làmI'll do that job on condition that you do it together with me
+
voiceless
:
không nói được, không có tiếng, câm
+
nặng đầu
:
Have a slight headacheHôm nay trở trời nặng đầuTo feel a slight headache today as the weather changes